VN520


              

細毛

Phiên âm : xì máo.

Hán Việt : tế mao .

Thuần Việt : da lông cao cấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da lông cao cấp (như lông rái cá, chồn...). 價值較高的毛皮.


Xem tất cả...