Phiên âm : xì gōng.
Hán Việt : tế công .
Thuần Việt : công việc tỉ mỉ; việc tinh xảo; việc tinh vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc tỉ mỉ; việc tinh xảo; việc tinh vi. 精密細致的工作(多指手工).