VN520


              

細崽

Phiên âm : xì zǎi.

Hán Việt : tế tể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在外國人家裡或其所經營店裡幫傭的中國人。《文明小史》第四八回:「我們還要翻檯, 催細崽快上菜。」也稱為「西崽」。


Xem tất cả...