Phiên âm : xì jiáo màn yàn.
Hán Việt : tế tước mạn yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把食物嚼碎, 再慢慢的吞下去。例吃飯時應該細嚼慢嚥, 才能幫助消化。把食物嚼得細碎, 再慢慢地吞下去。如:「吃飯時應該細嚼慢嚥, 才能幫助消化。」