VN520


              

細問

Phiên âm : xì wèn.

Hán Việt : tế vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細詢問。《紅樓夢》第一四回:「鳳姐見昭兒回來, 因當著人未及細問賈璉, 心中自是記掛。」也稱為「細詢」。


Xem tất cả...