Phiên âm : lěi jī xìng shāng hài zhèng hòu qún.
Hán Việt : luy tích tính thương hại chứng hậu quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醫學上指因長期反覆性動作而造成的肌肉骨骼系統的傷害。常見的症狀包括前臂疼痛無力、腕部及手部麻木酸痛、靈敏度降低、肩頸酸痛、背痛等。