VN520


              

紙捻兒

Phiên âm : zhǐ niǎnr.

Hán Việt : chỉ niệp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以紙搓成繩索狀的東西, 用來引火或蘸物。也作「紙撚兒」。


Xem tất cả...