Phiên âm : zhǐ jiāng.
Hán Việt : chỉ tương .
Thuần Việt : bột giấy; nguyên liệu làm giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột giấy; nguyên liệu làm giấy. 蘆葦、稻草、竹子、木材等經過化學或機械方法處理, 除去雜質后剩下的纖維素, 是造紙的原料.