VN520


              

紙彈

Phiên âm : zhǐ dàn.

Hán Việt : chỉ đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.選舉票。2.宣傳單。3.飛機在敵後空投的宣傳品。


Xem tất cả...