Phiên âm : zhǐ shàng diàn yǐng.
Hán Việt : chỉ thượng điện ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種小說的表達藝術。按小說情節的進行, 安排角色, 拍攝成內容連續的照片, 配以簡短的文字說明, 就像是連環的電影劇照一樣。如:「有一陣子, 紙上電影非常流行, 甚至於都有專門的刊物發行。」大陸地區稱為「攝影小說」。