VN520


              

紙屑

Phiên âm : zhǐ xiè.

Hán Việt : chỉ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細碎無用的廢紙。例屋裡滿地紙屑應該趕快清理。
細碎無用的廢紙。如:「屋裡滿地紙屑應該趕快清理。」


Xem tất cả...