Phiên âm : zhǐ xiè.
Hán Việt : chỉ tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細碎無用的廢紙。例屋裡滿地紙屑應該趕快清理。細碎無用的廢紙。如:「屋裡滿地紙屑應該趕快清理。」