VN520


              

紙工

Phiên âm : zhǐ gōng.

Hán Việt : chỉ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用各種不同質地的紙張, 以剪、摺、編等方式做成各種形式的用品或飾品。例她擅長各種紙工, 為生活增添了不少樂趣。
用各種不同質地的紙張, 以剪、摺、編等方式做成各種形式的用品或擺飾品。


Xem tất cả...