Phiên âm : zhǐ yàng.
Hán Việt : chỉ dạng .
Thuần Việt : cái rập giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái rập giấy. 按衣服等的式樣、尺寸用紙裁成的標準樣式.