Phiên âm : nà huì.
Hán Việt : nạp hối .
Thuần Việt : nhận hối lộ; nhận đút lót; ăn hối lộ; ăn của đút l.
Đồng nghĩa : 受賄, .
Trái nghĩa : , .
1. nhận hối lộ; nhận đút lót; ăn hối lộ; ăn của đút lót. 受賄.