Phiên âm : nà ǎo.
Hán Việt : nạp áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種斜襟的夾襖或棉襖。為舊時行軍之衣。《三國志平話》卷下:「軍行衣甲, 納襖不離身。」