VN520


              

納襖

Phiên âm : nà ǎo.

Hán Việt : nạp áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種斜襟的夾襖或棉襖。為舊時行軍之衣。《三國志平話》卷下:「軍行衣甲, 納襖不離身。」


Xem tất cả...