VN520


              

納官

Phiên âm : nà guān.

Hán Việt : nạp quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由官府給予廩食。漢.趙曄《吳越春秋.句踐伐吳外傳》:「令孤子、寡婦疾疹貧病者納官, 其子欲仕, 量其居、好其衣、飽其食, 而簡銳之。」


Xem tất cả...