Phiên âm : nà cuì.
Hán Việt : nạp túy.
Thuần Việt : Na-zi; đảng quốc xã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Na-zi; đảng quốc xã (đảng Phát Xít do Hít-le cầm đầu). 第一次世界大戰后興起的德國國家社會黨, 是以希特勒為頭子的最反動的法西斯主義政黨. (德Nazi, 是Nationalsozialistische(Partei)的縮寫).