VN520


              

納宜

Phiên âm : nà yí.

Hán Việt : nạp nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

納福。舊時書信中賀人平安健康的用語。梁.任昉〈為庾杲之與劉居士蚪書〉:「金涼佇運, 想恆納宜。」


Xem tất cả...