VN520


              

納米比亞

Phiên âm : nà mǐ bǐ yà.

Hán Việt : nạp mễ bỉ á.

Thuần Việt : Na-mi-bi-a; Namibia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Na-mi-bi-a; Namibia (tên cũ là South-West Africa). 納米比亞, 西南非洲西南部的一個國家, 位于大西洋沿岸. 1884年后屬于德國的保護國, 1915年被南非占領, 從1920年到1946年受民族聯盟托管, 但拒絕聯合國代替托管, 經過多年混亂, 納米比亞于1990年3月獲得完全獨立, 溫得合克是其首都. 人口1,927,447 (2003).


Xem tất cả...