Phiên âm : nà shuì yì wù rén.
Hán Việt : nạp thuế nghĩa vụ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依稅法規定, 應申報或繳納稅款之人。例誠實申報所得是每個納稅義務人應守的本分。依稅法規定, 應申報或繳納稅款之人。如:「誠實申報所得是每個納稅義務人應守的本分。」