Phiên âm : nà cǎi.
Hán Việt : nạp thải.
Thuần Việt : nạp thái; lễ vật lúc đính hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạp thái; lễ vật lúc đính hôn (nghi lễ đính hôn thời xưa). 古代定親時男方送給女方聘禮叫做納彩.