VN520


              

納屨踵決

Phiên âm : nà jù zhǒng jué.

Hán Việt : nạp lũ chủng quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞋子破舊不堪, 鞋縫綻裂, 腳後跟露在外面。形容非常窮困。《莊子.讓王》:「曾子居衛, ……正冠而纓絕, 捉衿而肘見, 納屨踵決。」也作「納履決踵」。


Xem tất cả...