VN520


              

納履決踵

Phiên âm : nà lǚ jué zhǒng.

Hán Việt : nạp lí quyết chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻窮困、窘迫。《幼學瓊林.卷三.貧富類》:「曾子捉襟見肘, 納履決踵, 貧不勝言。」也作「納屨踵決」。


Xem tất cả...