Phiên âm : nà gòu cáng wū.
Hán Việt : nạp cấu tàng ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.塵垢汙物聚集。如:「廢置的水溝, 最容易納垢藏汙。」也作「含垢納汙」。2.比喻包藏壞人壞事。參見「含垢納汙」條。