VN520


              

納垢藏汙

Phiên âm : nà gòu cáng wū.

Hán Việt : nạp cấu tàng ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.塵垢汙物聚集。如:「廢置的水溝, 最容易納垢藏汙。」也作「含垢納汙」。2.比喻包藏壞人壞事。參見「含垢納汙」條。


Xem tất cả...