VN520


              

納依

Phiên âm : nà yī.

Hán Việt : NẠP Y.

Thuần Việt : Na Rì .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Na Rì (thuộc Bắc Cạn). 越南地名.


Xem tất cả...