VN520


              

紆迴

Phiên âm : yū huí.

Hán Việt : hu hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲折迴旋。《文選.班彪.北征賦》:「涉長路之綿綿兮, 遠紆迴以樛流。」也作「迂回」、「迂迴」。