Phiên âm : yū huí.
Hán Việt : hu hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折迴旋。《文選.班彪.北征賦》:「涉長路之綿綿兮, 遠紆迴以樛流。」也作「迂回」、「迂迴」。