Phiên âm : yū huí.
Hán Việt : hu hồi.
Thuần Việt : quanh co; khúc khuỷu; vu hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quanh co; khúc khuỷu; vu hồi. 同"迂回"1..