VN520


              

紆尊降貴

Phiên âm : yū zūn jiàng guì.

Hán Việt : hu tôn hàng quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 崖岸自高, .

貶抑尊貴的地位, 謙卑自處。例為了選舉, 一些平日高高在上的候選人不惜紆尊降貴, 登門拜票。
貶抑尊貴的地位, 謙卑自處。如:「為了扭轉公司惡化的業績, 董事長不惜紆尊降貴, 放棄特有的權利, 以示與公司同仁同待遇。」也作「降貴紆尊」。