VN520


              

紆轡

Phiên âm : yū pèi.

Hán Việt : hu bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迴車。引申為違背本意, 曲道而行。晉.陶淵明〈飲酒〉詩二○首之九:「紆轡誠可學, 違己詎非迷!」