Phiên âm : yū zhū huái jīn.
Hán Việt : hu chu hoài kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身上繫著紅色的印綬, 懷藏著金印。比喻地位顯貴。宋.張孝祥〈樂齋記〉:「彼紆朱懷金, 駕高車, 從卒史, 號稱大官。」