Phiên âm : hóng yán mìng bó.
Hán Việt : hồng nhan mệnh bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘆息美女的命運不佳。如:「醜婦有福, 紅顏命薄。」也作「美人命薄」、「紅顏薄命」。