VN520


              

紅躑躅

Phiên âm : hóng zhí zhú.

Hán Việt : hồng trịch trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杜鵑花的別名。參見「杜鵑花」條。唐.王建〈宮詞〉一○○首之七四:「敕賜一窠紅躑躅, 謝恩未了奏花開。」


Xem tất cả...