Phiên âm : hóng zhí zhú.
Hán Việt : hồng trịch trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杜鵑花的別名。參見「杜鵑花」條。唐.王建〈宮詞〉一○○首之七四:「敕賜一窠紅躑躅, 謝恩未了奏花開。」