VN520


              

紅衰翠減

Phiên âm : hóng shuāi cuì jiǎn.

Hán Việt : hồng suy thúy giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紅, 紅花。翠, 綠葉。紅衰翠減形容花木凋殘的景象。宋.柳永〈八聲甘州.對瀟瀟〉詞:「漸霜風淒慘, 關河冷落, 殘照當樓, 是處紅衰翠減, 苒苒物華休。」


Xem tất cả...