Phiên âm : hóng shuāi cuì jiǎn.
Hán Việt : hồng suy thúy giảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅, 紅花。翠, 綠葉。紅衰翠減形容花木凋殘的景象。宋.柳永〈八聲甘州.對瀟瀟〉詞:「漸霜風淒慘, 關河冷落, 殘照當樓, 是處紅衰翠減, 苒苒物華休。」