Phiên âm : hóng yīng qiāng.
Hán Việt : hồng anh thương.
Thuần Việt : súng có dây tua đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súng có dây tua đỏ. 一種舊式兵器, 在長柄的一端裝有尖銳的金屬槍頭, 槍頭和柄相連的部分裝飾著紅纓.