VN520


              

紅潤

Phiên âm : hóng rùn.

Hán Việt : hồng nhuận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子的臉像蘋果一樣紅潤.


Xem tất cả...