Phiên âm : hóng mù.
Hán Việt : hồng mộc.
Thuần Việt : gỗ lim; cây trắc; hồng trắc; tử đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ lim; cây trắc; hồng trắc; tử đàn. 紫檀一類的木材, 多為紅色或褐色, 質地堅硬, 大多用來做貴重的家具.