VN520


              

紅日當午

Phiên âm : hóng rì dāng wǔ.

Hán Việt : hồng nhật đương ngọ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間接近中午。《西遊記》第一七回:「那怪與行者鬥了十數回合, 不分勝負。漸漸紅日當午, 那黑漢舉鎗架住鐵棒道:『孫行者, 咱兩個且收兵。』」


Xem tất cả...