VN520


              

紅日三竿

Phiên âm : hóng rì sān gān.

Hán Việt : hồng nhật tam can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽高升, 照地有三竹竿高。形容早上時間已經不早。元.呂止庵〈集賢賓.嘆浮生套.逍遙樂〉曲:「有何拘繫, 則不如一枕安然, 直睡到紅日三竿未起。」《紅樓夢》第一回:「士隱送雨村去後, 回房一覺, 直至紅日三竿方醒。」


Xem tất cả...