VN520


              

紅旗手

Phiên âm : hóng qí shǒu.

Hán Việt : hồng kì thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指先進帶頭的人物。


Xem tất cả...