Phiên âm : hóng qí bào jié.
Hán Việt : hồng kì báo tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳報勝利的消息。《官場現形記》第一二回:「先生此去, 何異登仙。指日紅旗報捷, 甚麼司馬黃堂, 都是咱嗹間事。」