VN520


              

紅撲撲

Phiên âm : hóng pū pū.

Hán Việt : hồng phác phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝了幾杯酒, 臉上紅撲撲的.


Xem tất cả...