Phiên âm : hóng jīn.
Hán Việt : hồng cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.紅色的領巾或頭巾。《水滸傳》第三四回:「一個個身長力壯, 都是面惡眼兇, 頭裹紅巾, 身穿衲襖, 腰懸利劍, 手執長鎗, 早把一行人圍住。」2.特稱元末韓林兒、徐壽輝、明玉珍等徒眾, 為滅元的主力。