VN520


              

紅巾

Phiên âm : hóng jīn.

Hán Việt : hồng cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.紅色的領巾或頭巾。《水滸傳》第三四回:「一個個身長力壯, 都是面惡眼兇, 頭裹紅巾, 身穿衲襖, 腰懸利劍, 手執長鎗, 早把一行人圍住。」2.特稱元末韓林兒、徐壽輝、明玉珍等徒眾, 為滅元的主力。


Xem tất cả...