Phiên âm : hóng bǎo shí.
Hán Việt : hồng bảo thạch.
Thuần Việt : ru-bi; ngọc đỏ; hồng ngọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ru-bi; ngọc đỏ; hồng ngọc. 紅色透明的剛玉, 硬度大, 用來做首飾和精密儀器的軸承等.