Phiên âm : hóng dìng.
Hán Việt : hồng định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訂婚時男方送給女方的聘禮。元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「他受了我紅定, 倒被他搶白一場。」元.無名氏《鴛鴦被》第三折:「當初也無紅定, 無媒證。」