Phiên âm : hóng zì hēi yā.
Hán Việt : hồng tự hắc áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時捉拿犯人的傳票。《醒世姻緣傳》第一○回:「你拿紅字黑押的請將我來, 往外砍人。」