Phiên âm : jiū chán bù qīng.
Hán Việt : củ triền bất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 扳纏不清, 牽絲扳藤, .
Trái nghĩa : , .
糾結纏繞, 牽扯不清。《花月痕》第一回:「今日到這裡, 明日到那裡, 說說笑笑, 都無妨礙, 只不要拖泥帶水、糾纏不清, 才好呢!」