VN520


              

糾纏不清

Phiên âm : jiū chán bù qīng.

Hán Việt : củ triền bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 扳纏不清, 牽絲扳藤, .

Trái nghĩa : , .

糾結纏繞, 牽扯不清。《花月痕》第一回:「今日到這裡, 明日到那裡, 說說笑笑, 都無妨礙, 只不要拖泥帶水、糾纏不清, 才好呢!」