VN520


              

糾察隊

Phiên âm : jiū chá duì.

Hán Việt : củ sát đội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

維持群體秩序的小隊編制。例小明表現優良, 被學校選為糾察隊的隊長。
擔任糾察工作的小隊編制。