VN520


              

糾彈

Phiên âm : jiū dàn.

Hán Việt : củ đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xét hạch tội trạng của quan lại, củ chính. § Cũng như củ hặc 糾劾.