Phiên âm : jiū hé.
Hán Việt : củ hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾合黨羽, 圖謀不執.
♦Tụ họp lại, tập hợp, triệu tập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thiệu đẳng cụ xã tắc luân táng, củ hợp nghĩa binh, tịnh phó quốc nạn 紹等懼社稷淪喪, 糾合義兵, 並赴國難 (Đệ ngũ hồi).